Tâm lý học là một lĩnh vực hấp dẫn và bí ẩn. Chúng ta biết rất nhiều điều, nhưng không chắc điều gì đang diễn ra trong tiềm thức của mình. Càng tìm hiểu về tâm lý con người, bạn càng tiến gần đến cánh cửa thần bí dẫn đến tâm trí của chính mình và của mọi người, cho phép bạn kiểm soát và phát triển bản thân tốt hơn.

1. Audience Effect (Hiệu ứng khán giả)

Nói một cách đơn giản, hiệu ứng khán giả xảy ra khi một cá nhân thể hiện khả năng hoặc nhiệm vụ tốt hơn khi được người khác quan sát.

Hiện tượng tâm lý của sự ức chế xã hội, đó là xu hướng của các cá nhân thực hiện một nhiệm vụ tồi tệ hơn khi có mặt người khác, là sự đảo ngược của hiệu ứng khán giả.

-Advertisement-

Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), sự hiện diện của người xem có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của các loài động vật không phải linh trưởng như chim, cá, v.V.

1. Hiệu lực tuyên truyền.

2. Curse of knowledge (Lời nguyền tri thức)

Một trong những hiệu ứng tâm lý phổ biến nhất mà hầu hết mọi người gặp phải là lời nguyền tri thức. Lời nguyền tri thức dẫn đến giả định rằng mọi người khác đều có cùng mức độ hiểu biết như họ về một chủ đề nhất định. Hiện tượng tâm lý này cũng phổ biến ở giáo viên, giảng viên và các chuyên gia có kinh nghiệm khác. Họ có thể đấu tranh để hiểu tại sao ai đó không hiểu một khái niệm mà họ đã biết từ lâu.

Lời nguyền tri thức có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, sự đồng cảm, khả năng sáng tạo, năng suất và sự phát triển cá nhân của một người. Sự thiên vị này ngụ ý rằng chúng ta không thể “học lại” hoặc bỏ qua những gì chúng ta đã biết.

TẶNG MÃ GIẢM GIÁ 40% TẤT CẢ CÁC KHÓA HỌC TRÊN UNICA

NHẬN TẠI ĐÂY

2. lời nguyền tri thức.

3. Birthday-number effect (Hiệu ứng ngày sinh nhật)

Hiệu ứng ngày sinh, lần đầu tiên được nghiên cứu vào năm 1997, là xu hướng vô thức của một người thích những con số trong ngày sinh của mình hơn bất kỳ con số nào khác. Tuy nhiên, không giống như các hiệu ứng tâm lý đã đề cập trước đó, khuynh hướng này có thể bị ảnh hưởng bởi tính cách, giới tính và tuổi tác của một người. Hơn nữa, những người có lòng tự trọng thấp có thể không gặp phải hiệu ứng sinh nhật.

Hiện tượng này cũng liên quan đến một thành kiến ​​tương tự khác được gọi là hiệu ứng tên-chữ cái, xảy ra khi một người thích các chữ cái trong tên của mình và tin rằng chúng mang lại may mắn.

Cả hai khuynh hướng tâm lý này đều có thể tác động đến các quyết định trong thế giới thực của chúng ta.

4. Google Effect (Hiệu ứng Google)

Hiệu ứng Google, còn được gọi là chứng quên kỹ thuật số, xảy ra khi một người tin rằng họ không cần phải nhớ thông tin có thể dễ dàng tìm thấy bằng công cụ tìm kiếm như Google, Bing…

Các nhà khoa học giải thích sự tồn tại của hiệu ứng tâm lý này trong một nghiên cứu năm 2011 bằng cách tuyên bố rằng Internet hoạt động như một bộ nhớ bên ngoài bộ não con người. Theo nghiên cứu, khi gặp một vấn đề khó khăn, chúng ta thường nghĩ đến Google và vị trí của liên kết dẫn đến thông tin đầu tiên hơn là bản thân thông tin đó.

Mặc dù tiện lợi và tiết kiệm thời gian, nhưng hiệu ứng Google khiến chúng ta phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực lâu dài đến trí nhớ và trí thông minh của chúng ta.

5. Tamagotchi Effect (Hiệu ứng Tamagotchi)

Những người đã trải qua hiệu ứng tâm lý Tamagotchi có nhiều khả năng hình thành tình cảm gắn bó với máy móc, thiết bị, rô-bốt hoặc các tác nhân kỹ thuật số khác. Hiện tượng này được đặt tên theo việc phát hành đồ chơi Tamagotchi của Nhật Bản năm 1996, một thú cưng ảo cầm tay hình quả trứng với màn hình kỹ thuật số.

Bất cứ ai cũng có thể cảm nhận được hiệu ứng này bởi vì con người có cảm xúc về bất cứ thứ gì gợi lên sự đồng cảm. Vì thú cưng ảo Tamagotchi được mô phỏng theo tính cách, hành vi và cảm xúc của con người nên hiện tượng tâm lý này được sử dụng để quan sát những người sống nội tâm hoặc gặp khó khăn trong giao tiếp.

6. Zeigarnik Effect (Hiệu ứng Zeigarnik)

Hiệu ứng Zeigarnik là một hiện tượng tâm lý trong đó chúng ta nhớ lại những nhiệm vụ bị gián đoạn tốt hơn những mục tiêu đã hoàn thành. Khi bạn xem một bộ phim, bạn đang trải nghiệm hiệu ứng này. Các đạo diễn sẽ xây dựng một kết thúc mở ở cuối tập phim để khơi dậy sự tò mò và bực bội của bạn, khiến bộ não của bạn tự động nhắc nhở bạn khi có tập mới. Hiệu ứng Zeigarnik cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp truyện tranh.

Một điều cần lưu ý là hiệu ứng Zeigarnik không giống như hiệu ứng Ovsiankina, đó là xu hướng làm lại một hành động bị gián đoạn khi nó vẫn chưa hoàn thành.

7. Baader-Meinhof Phenomenon (Hiệu ứng Baader-Meinhof hay Ảo tưởng tần suất)

7. Hiện tượng Baader-Meinhof (còn được gọi là Hiệu ứng Baader-Meinhof hoặc Ảo ảnh tần số).

Bạn đã bao giờ nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn chưa? Nếu bạn trả lời có, bạn đã chứng kiến ​​hiện tượng Baader-Meinhof. Điều này xảy ra bởi vì bộ não của chúng ta vốn tò mò về thông tin mới, điều này bắt đầu quá trình lựa chọn có chủ ý trong khi khiến bạn tin rằng tất cả chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

8. Tetris Effect (Hiệu ứng/hội chứng Tetris)

Hội chứng Tetris, được đặt tên theo trò chơi Tetris, xảy ra khi một người dành quá nhiều thời gian và sự chú ý cho một hoạt động duy nhất, và nó bắt đầu ảnh hưởng đến các kiểu suy nghĩ, nhận thức, giấc mơ và hình ảnh thị giác trong đầu.

Những người chơi trò chơi điện tử trong một thời gian dài có thể tin rằng các hình dạng trong thế giới thực và ảo khớp với nhau. Họ cũng chứng kiến ​​các khối màu rơi vào vị trí và hình ảnh chuyển động trước và trong khi ngủ.

Những người mắc hội chứng này cũng không thể kiểm soát suy nghĩ, giấc mơ hoặc hình ảnh của họ.

Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chơi Tetris có thể giúp giảm bớt những ký ức đau thương sau chấn thương. “Tetris đã được đề xuất như một biện pháp can thiệp phòng ngừa sự xâm lấn của ký ức về một sự kiện đau buồn” theo một nghiên cứu năm 2020.

9. Hot-Cold Empathy Gap

Khoảng cách Đồng cảm Nóng-Lạnh đề cập đến xu hướng đưa ra quyết định bỏ qua hoặc đánh giá thấp tác động của các trạng thái thôi thúc bản năng (chẳng hạn như đói, khát, thèm muốn, ham muốn, v.V.), Dẫn đến khả năng chọn lọc kém. Ví dụ, một người hút thuốc đang ở trạng thái không hút thuốc, nghĩa là anh ta rất lý trí (ở trạng thái “lạnh”), có thể không lường trước hoặc đánh giá thấp những cơn bộc phát của chính mình. Khi tôi bước vào trạng thái “nóng”, tức là khi cảm giác thèm ăn của tôi mãnh liệt. Điều này làm cho việc bỏ thuốc cực kỳ khó khăn đối với anh ta.

10. Spotlight Effect (Hiệu ứng ánh đèn sân khấu)

Hiệu ứng ánh đèn sân khấu, phổ biến ở những người mắc chứng lo âu xã hội, đề cập đến xu hướng đánh giá quá cao mức độ chú ý của một người mà họ nhận được từ người khác. Điều này xảy ra vì chúng ta thường quên rằng hầu hết mọi người chỉ quan tâm đến bản thân họ.

10. Hiệu ứng phát sáng.

11. Bizarreness Effect

Hiệu ứng Bizarreness gợi ý rằng chúng ta nhớ nội dung lạ và độc đáo dễ dàng hơn nội dung thông thường.

12. Von Restorff Effect (Hiệu ứng cô lập)

Theo hiệu ứng Von Restorff, khi có nhiều hơn một kích thích, kích thích khác với những kích thích khác sẽ có nhiều khả năng được ghi nhớ hơn.

13. Choice-supportive bias (Thiên vị trong lựa chọn)

Đây là một loại thành kiến ​​mà bạn có nhiều khả năng cảm thấy hoặc tin vào những khía cạnh tích cực của một lựa chọn, ngay cả khi lựa chọn đó là thiếu sót. Ví dụ, bạn thích dùng iPhone và luôn chọn nó mặc dù tính năng của nó không bằng những chiếc điện thoại khác.

14. Positivity Effect

Khả năng tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến trong tương lai là một tác động tích cực. Hiệu ứng tâm lý này phổ biến hơn ở người lớn tuổi vì họ thích ghi nhớ những thông tin tích cực hơn là tiêu cực.

14. Tác dụng tích cực.

15. Serial Position Effect (Hiệu ứng vị trí nối tiếp)

Hiệu ứng vị trí nối tiếp là một hiện tượng tâm lý cho thấy mọi người nhớ những thứ ở vị trí đầu tiên hoặc cuối cùng tốt hơn ở giữa.

16. Well Traveled Road Effect

Hiệu ứng Well Traveled xảy ra khi bạn đi du lịch thường xuyên hoặc thường xuyên và có thể ước tính chính xác thời gian cần thiết để đi một tuyến đường. Điều này là do bạn đã quen thuộc với tuyến đường đó.

17. Hawthorne Effect (Hiệu ứng Hawthorne)

Khi làm việc với một nhóm, hiệu ứng Hawthorne đề cập đến khả năng phản ứng của một người đối với sự thay đổi và điều chỉnh hành vi của họ. Là thành viên của một nhóm hoặc tổ chức cụ thể, họ thường làm việc chăm chỉ hơn và hiệu quả hơn.

17. (Hawthorne's Hiu) Hiệu ứng Hawthorne.

18. Less-is-better Effect (Hiệu ứng ít-thì-tốt-hơn)

Hiệu ứng kém hơn tốt hơn mô tả việc một người thỉnh thoảng sẽ chọn thứ gì đó có giá trị thấp thay vì thứ gì đó có giá trị cao. Tuy nhiên, hiệu ứng tâm lý này chỉ xảy ra khi hai đối tượng không được so sánh với nhau. Ví dụ: bạn sẽ đánh giá cao việc nhận được một chiếc bút trị giá 10 đô la vì bạn biết có những chiếc bút rẻ hơn trên thị trường, nhưng bạn sẽ không đánh giá cao việc nhận được một chiếc áo khoác 80 đô la vì mặt hàng này trên mặt bằng chung có nhiều lựa chọn thay thế đắt tiền hơn.

18. Hiệu quả càng ít càng tốt.

19. Word Superiority Effect (Hiệu ứng ưu việt của từ)

19. tác động của lời nói.

Chúng ta thường nhận diện các chữ cái nhanh và dễ dàng hơn khi chúng được trình bày trong một từ/cụm từ hơn là tách biệt hoặc sắp xếp lộn xộn, vô nghĩa.

20. Verbatim effect (Hiệu ứng tâm lý học nguyên bản)

Mọi người có xu hướng nhớ những ý chính chứa đựng trong một mẩu thông tin hơn là những chi tiết phụ xung quanh nó. Lý do cho điều này là não có xu hướng ghi nhớ những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta quan tâm. Các chiến lược tiếp thị thường sử dụng hiệu ứng tâm lý ban đầu.

21. Reactance

Phản ứng là một hiệu ứng tâm lý trong đó một người khó chịu hoặc phản đối các quy tắc, chuẩn mực hoặc nhận xét hạn chế quyền tự do lựa chọn của họ.

22. Cheerleader effect (Hiệu ứng cổ vũ)

Hiệu ứng cổ vũ, còn được gọi là hiệu ứng thu hút nhóm, là nhận thức rằng một cá nhân hấp dẫn hơn khi được bao quanh bởi những người khác.

23. Golem effect

Một trong những hiệu ứng thường thấy nhất trong các tổ chức và cơ sở giáo dục là hiệu ứng Golem, là hiện tượng cấp trên có kỳ vọng thấp đối với nhân viên, dẫn đến hiệu suất kém trong thực tế. Dự đoán tốt nhất của họ.

24. Hedonic treadmill (Vòng xoáy khoái lạc)

Vòng xoáy khoái lạc là một xu hướng tâm lý khiến một người nhanh chóng trở lại trạng thái ổn định và trung lập sau khi trải qua một sự kiện tuyệt vời hoặc đau lòng. Tóm lại, những cảm xúc gợi ra bởi trải nghiệm, dù tích cực hay tiêu cực, đều nhất thời và ngắn hạn.

25. Worse-than-average Effect (Hiệu ứng kém hơn mức trung bình)

Hiệu ứng kém hơn trung bình là xu hướng của một cá nhân đánh giá thấp khả năng và thành tích của chính mình trong khi cho rằng những người khác thực hiện tốt hơn.

KNTT

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here