Chính xác thì hiệu ứng đám đông là gì? Hiệu ứng đám đông bắt nguồn từ đâu? Trong thực tế, hiệu ứng đám đông hoạt động như thế nào? Đây là những câu hỏi mà bài viết này sẽ giải quyết.
Mỗi cộng đồng loài người đều có hiệu ứng đám đông, có thể được định nghĩa là những suy nghĩ hoặc hành vi bị ảnh hưởng bởi những người khác.
Gustave Le Bon, một nhà tâm lý học xã hội, đã viết trong cuốn sách nổi tiếng của mình “Tâm lý học đám đông”:
Thời đại chúng ta sắp bước vào sẽ là thời đại của đám đông.
Những từ này được viết vào giữa thế kỷ XX, nhưng chúng vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay. Chủ nghĩa cá nhân thường được tôn vinh như một xu hướng thời đại mới ngày nay. Nhưng thực tâm mà nói, người ta vẫn suy nghĩ và hành động theo đám đông.
Hiệu ứng đám đông là gì?
Chúng ta nên hiểu thuật ngữ “hiệu ứng đám đông” bằng cách tách hai thành phần của nó: “hiệu ứng” và “đám đông”.
“Hiệu ứng” là sự thay đổi về ý nghĩa, bản chất hoặc hành vi của một đối tượng hoặc sự kiện do một tác nhân cụ thể gây ra. Nói cách khác, “hiệu ứng” bao gồm cả nguyên nhân và kết quả của sự vật hoặc sự kiện đó.
Ngược lại, “đám đông” theo nghĩa thông thường biểu thị sự kết hợp của bất kỳ cá nhân nào, bất kể dân tộc, nghề nghiệp hay giới tính và cũng bất kể tính ngẫu nhiên đã tập hợp đám đông đó lại.
Tuy nhiên, về mặt tâm lý, thuật ngữ “đám đông” lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Các chuyên gia tin rằng tính cách của một nhóm người sẽ khác rất nhiều so với tính cách của từng cá nhân hợp thành tập hợp. Tính cách và suy nghĩ của cá nhân sẽ biến mất vào thời điểm này. Thay vào đó, mọi hành động, cảm xúc và suy nghĩ của họ đều hướng tới một mục tiêu duy nhất. Chúng được gọi là “đám đông tâm lý” của Gustave Le Bon.
Một vài người tình cờ đứng cạnh nhau không thể tạo thành một đám đông có tổ chức. Về mặt tâm lý, ngay cả một nghìn người ngẫu nhiên tụ tập trong một quảng trường cũng không thể tạo thành một đám đông. Đó là một câu chuyện khác nếu hàng nghìn người đó có cùng niềm tin tôn giáo.
Một tác nhân nào đó kích thích tâm lý đám đông có tổ chức, dù có ý thức hay vô thức. Và chúng tôi gọi nó là “hiệu ứng đám đông” khi những yếu tố này khiến suy nghĩ và hành động của một nhóm người trở nên giống hệt nhau. Từ đó, rõ ràng “hiệu ứng đám đông” là một hiện tượng tâm lý mà chúng ta có xu hướng bắt chước hoặc sao chép hành vi của người khác do một hoặc nhiều nguyên nhân cụ thể.
Trên phương tiện truyền thông xã hội, hiệu ứng đám đông khiến mọi người tập hợp lại với nhau để hỗ trợ một tình huống tồi tệ. Nếu ai đó chọn đi ngược lại ý kiến của số đông, hiệu ứng đám đông sẽ tạo thành một cơn bão có sức tàn phá lớn.
Hiệu ứng đám đông đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi doanh nghiệp. Hiệu ứng đám đông là một trong những phương pháp hình thành nhóm khách hàng hoặc những người ủng hộ nhiệt tình cho một thương hiệu.
“Đám đông” được biết đến nhiều nhất chắc hẳn là những người hâm mộ Apple. Họ sẵn sàng xếp hàng hàng giờ bên ngoài các cửa hàng của Apple để là một trong những người đầu tiên được chiêm ngưỡng những mẫu iPhone mới nhất.
Thuật ngữ “hiệu ứng đám đông” được nhà tâm lý học Robert Cialdini đặt ra vào năm 1984. Cialdini đã mô tả “hiệu ứng đám đông” là một loại “lối tắt” trong quá trình ra quyết định của con người dựa trên công trình của các nhà xã hội học Daniel Kahneman và Amos Tversky.
TẶNG MÃ GIẢM GIÁ 40% TẤT CẢ CÁC KHÓA HỌC TRÊN UNICA
|
Mặc dù không phải là “trăm lần như một”, đám đông thường có quyền quyết định xem một hành động có đúng hay không. Điều này làm cho sự nổi tiếng của hành động trở nên rõ ràng đối với những người khác. Bạn không tin tôi? Hãy xem xét kịch bản sau đây.
Việc một người dành cả ngày để khiêu vũ trước ống kính được coi là bất thường và kỳ lạ. Thế nhưng, nhờ độ phổ biến của TikTok và sự tham gia của hàng triệu người, nhảy nhót trên TikTok giờ được coi là chuyện hết sức bình thường, thậm chí còn giúp nhiều người kiếm bộn tiền.
Hiệu ứng đám đông thường dễ nhận biết và tồn tại trong thời gian ngắn, chẳng hạn như một buổi gây quỹ từ thiện; tuy nhiên, hiệu ứng đám đông cũng có thể tồn tại lâu dài và dần thay đổi nhận thức và hành vi của con người một cách sâu sắc, tương tự như cách mạng xã hội đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
Hiểu cách người tiêu dùng đưa ra quyết định và tận dụng những hiểu biết đó là rất quan trọng trong lĩnh vực phát triển thương hiệu. Do đó, hiệu ứng đám đông có thể được sử dụng để giúp thương hiệu tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm phản hồi tiêu cực.
Hiệu ứng đám đông theo định nghĩa của chuyên gia
Mặc dù có vẻ đơn giản nhưng hiệu ứng đám đông thường hoạt động theo một mô hình rất phức tạp. Hiệu ứng đám đông thể hiện ở những mặt sau:
- Hiệu ứng đám đông là hệ quả của ảnh hưởng xã hội: chấp nhận niềm tin và sự lựa chọn của những người xung quanh một cách vô thức.
- Hiệu ứng đám đông về sự tuân thủ: sẵn sàng bắt chước hành vi của người khác.
- Hiệu ứng đám đông tuân thủ: bắt chước hành vi của người khác trong khi duy trì sự độc đáo của riêng bạn
- Các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hiệu ứng đám đông: chạy theo đám đông để được người khác tán thành hoặc chấp nhận.
Để hiểu tại sao quyết định của một người bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng đám đông xung quanh anh ta, trước tiên chúng ta phải hiểu nguồn gốc của hiện tượng này. Hiệu ứng đám đông được giải thích bởi Jochen Grunbeck, tác giả của cuốn sách “Smart Persuasion” (tạm dịch: Thuyết phục thông minh).
“Hiệu ứng đám đông nghĩa là gì, và khi nào thì xảy ra hiệu ứng đám đông?”
Hiệu ứng đám đông là một hiện tượng tâm lý khiến mọi người hành động đồng loạt. Nó nuôi dưỡng tâm lý bầy đàn trong xã hội. Hiệu ứng đám đông xảy ra do mọi người có xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hơn là suy nghĩ hàng giờ về nó.
Sao chép những gì người khác đã làm dường như là một lựa chọn an toàn, đơn giản và nhanh chóng. Chúng ta có thể thấy hiệu ứng đám đông ở khắp mọi nơi nếu chú ý.
Ví dụ, nhà hàng là một trong những nơi hiệu quả nhất để sử dụng hiệu ứng đám đông. Nếu có một hàng người chờ đến lượt, nhà hàng được coi là tốt. Các trang web kinh doanh thực hiện điều tương tự theo nhiều cách khác nhau.
“Chúng ta tìm thấy hiệu ứng đám đông ở đâu?”
Hiệu ứng đám đông được tích hợp vào chức năng cơ bản của các trang thương mại điện tử. Hiển thị sản phẩm, nhận xét, đánh giá và xếp hạng đều nhằm thúc đẩy sự gắn kết của nhóm người dùng. Họ, giống như những người nổi tiếng, có tác động đáng kể đến doanh số bán hàng. Kết quả là, chúng cực kỳ có giá trị đối với thương hiệu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu ứng đám đông là một hiện tượng hai mặt. Hiệu ứng đám đông có khả năng tạo ra hoặc phá vỡ các nỗ lực xây dựng thương hiệu của một công ty. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những thương hiệu mới, nơi mà hiệu ứng đám đông là cách hiệu quả nhất để lấy được lòng tin của khách hàng.
Không phải tất cả mọi người đều phải cho thương hiệu của bạn 5 sao, miễn là họ không cảm thấy bị bắt buộc phải là người đầu tiên đạt được “khám phá” thương hiệu đó.
“Vậy còn đối với một doanh nghiệp hay một website hoàn toàn mới? Họ làm sao để tạo hiệu ứng đám đông khi lượt truy cập cực kỳ thấp?”
Trong trường hợp này, thương hiệu cần càng nhiều đánh giá của người dùng đầu tiên càng tốt. Mặc dù đây không phải là hiệu ứng đám đông đủ lớn nhưng thương hiệu sẽ truyền cảm hứng cho những người khác tự tin tiếp cận họ.
Nhiều trang web sử dụng bản trình diễn để thu thập loại phản hồi này, nhưng các thương hiệu cũng có thể dựa vào một số người quen.
“Các trang web có thể tạo hiệu ứng đám đông giả không?” Hỏi một phóng viên. Suy nghĩ của bạn về điều này là gì, và có cách nào để ngăn chặn chúng không?
Đánh giá giả gây ra mối đe dọa đáng kể đối với niềm tin của người dùng vào thương mại điện tử. Khách hàng sử dụng hiệu ứng đám đông để cảm thấy an toàn khi lựa chọn một sản phẩm, vì vậy họ cần biết rằng những gì họ nhìn thấy là có thật.
May mắn thay, khách hàng thường khá giỏi trong việc phát hiện các đánh giá giả mạo và các thương hiệu sử dụng hiệu ứng đám đông giả mạo thường bị mất nhiều hơn. Trong mọi trường hợp, tôi vẫn là một người ủng hộ trung thành của đám đông minh bạch, tốt bụng.
Lời kết
Internet và các mạng xã hội ngày càng cung cấp cho chúng ta vô số lựa chọn và thông tin. Do đó, người tiêu dùng buộc phải sử dụng “lối tắt tinh thần” để giúp họ xử lý lượng dữ liệu khổng lồ. Hiệu ứng đám đông, tồn tại trong mọi cộng đồng, định hình những lối tắt đó.
Lối tắt hỗ trợ mọi người quyết định nên mua sản phẩm nào hoặc có nên tin tưởng một trang web hay không. Hiểu được những tác động tâm lý này cho phép các thương hiệu tạo ra trải nghiệm web thuyết phục hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu ứng đám đông là một hiện tượng hai mặt. Hiệu ứng đám đông có thể giúp một thương hiệu lan truyền ngay lập tức. Ngược lại, hiệu ứng đám đông giống như một cơn sóng thần ở chỗ nó có thể ập đến nhanh chóng và cuốn trôi những gì thương hiệu sở hữu.
Những thương hiệu nhỏ đang tìm chỗ đứng trên thị trường hay những thương hiệu đang phải cạnh tranh trong môi trường cạnh tranh đều phải suy nghĩ kỹ về việc sử dụng hiệu ứng đám đông trong kinh doanh. Vũ hy vọng rằng bạn đã hiểu được hiệu ứng tâm lý hấp dẫn này nhờ bài viết hôm nay.
Những nghiên cứu về hiệu ứng đám đông
Hiệu ứng đám đông là một hiện tượng tâm lý đã có từ rất sớm nên việc nghiên cứu nó một cách thấu đáo là rất khó.
Nghiên cứu hiệu ứng đám đông ban đầu
Trong khi các giải pháp cộng đồng là mới và phổ biến, tác động của hiệu ứng đám đông đã được nghiên cứu trong hơn nửa thế kỷ.
Muzafer Sherif, một nhà tâm lý học xã hội, đã tiến hành thí nghiệm “hiệu ứng động học tự động” vào năm 1935 để chứng minh ảnh hưởng của các nhóm đối với hành vi của một cá nhân.
Sherif chiếu một chấm nhỏ lên tường và yêu cầu những người tham gia tập trung vào đó trong một căn phòng tối. Sau một thời gian, người xem sẽ nhận thấy rằng dấu chấm dường như đang di chuyển do hiệu ứng Autokinetic, nhưng thực tế không phải vậy. Sherif yêu cầu các tình nguyện viên ước tính tốc độ và hướng của chấm dựa trên những quan sát của họ.
Sau đó, ông so sánh câu trả lời của họ khi họ trả lời một mình so với khi họ trả lời theo nhóm. Và Sherif phát hiện ra rằng, trong phần lớn các trường hợp, nhóm có tác động đáng kể đến phản ứng của những người tham gia”.
Các nghiên cứu gần đây về hiệu ứng đám đông
Gần đây hơn, Mathew Salganik, giáo sư xã hội học tại Đại học Princeton, đã nghiên cứu tác động của hiệu ứng đám đông đối với sở thích cá nhân trong một thí nghiệm năm 2008.
Salganik đã xây dựng một nền tảng chia sẻ âm nhạc với mức độ phổ biến tích hợp sẵn. Tức là các bài hát trên nền tảng đó là có thật, nhưng Salganik sắp xếp chúng theo thứ tự của riêng mình.
Một số bài hát, bao gồm cả những bài ít phổ biến nhất trong danh sách trước, được cho là đã tăng thứ hạng. Đáng chú ý, Salganik phát hiện ra rằng những bài hát tăng mức độ phổ biến có chủ đích đó đã được đổi tên thành “bài tủ” bởi một số người tham gia.
Salganik đi đến kết luận sau: “… hầu hết những dự đoán dành cho các bản nhạc đều trở thành sự thật… nhận thức về mức độ nổi tiếng, dù ban đầu sai hoàn toàn, đã trở thành sự thật theo thời gian…”
Hiệu ứng đám đông trong Marketing
Cavett Robert, một chuyên gia tiếp thị, đã xuất bản cuốn sách “Human Engineering and Motivation” vào năm 1969. (Tạm dịch: Kỹ thuật con người và Động lực). Robert đã viết những điều sau đây trong một phần về doanh số bán hàng cho “Quý ông Jones”:
Chỉ 5% loài người là người tiên phong, trong khi 95% là kẻ bắt chước… Mọi người đều bị thuyết phục bởi hành động của người khác hơn là bởi bất kỳ bằng chứng khoa học nào.
Tuy nhiên, phải mất 15 năm, thuật ngữ “hiệu ứng đám đông” mới chính thức được sử dụng trong các hoạt động tiếp thị. Cụm từ “hiệu ứng đám đông” được nhà tâm lý học kiêm nhà tiếp thị Robert Cialdini đặt ra trong cuốn sách “Influence” (tạm dịch: Ảnh hưởng) xuất bản năm 1984 của ông.
Cialdini coi hiệu ứng đám đông là một trong sáu nguyên tắc thuyết phục của mình. “Influence” của Cialdini được lấy cảm hứng từ sự cộng tác của ông với nhà xã hội học Noah Goldstein.
Họ đã thực hiện một nghiên cứu về tác động của hiệu ứng đám đông đối với hành vi của khách ở khách sạn vào năm 2008. Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của các hình thức truyền thông khác nhau trong việc thuyết phục khách hàng sử dụng lại khăn tắm. Các nhà khoa học đã so sánh hai dấu hiệu: một vì lý do môi trường và một chỉ đơn giản là nói rằng đại đa số khách hàng tái sử dụng khăn tắm.
Nhóm A: Góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tái sử dụng khăn tắm
Nhóm B (Hiệu ứng đám đông): Chung tay bảo vệ môi trường với các khách mời khác.
Kết quả là 35,1% người trong Nhóm A đã tái sử dụng khăn tắm của họ. Trong khi đó, sau khi nghe thông báo trên “hiệu ứng đám đông”, những người trong nhóm B đã tái sử dụng khăn tắm hơn 44,1%.
Thí nghiệm này, cùng với nhiều thí nghiệm khác, đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt giữa các nhà hoạch định chính sách về đạo đức và hiệu quả của việc sử dụng hiệu ứng bầy đàn để hướng dẫn hành vi của mọi người.
Những ví dụ về hiệu ứng đám đông
Hiệu ứng đám đông, như Vũ đã đề cập ở trên, ở khắp mọi nơi. Các ví dụ được cung cấp dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tượng tâm lý này.
Ví dụ về hiệu ứng đám đông trong cuộc sống hàng ngày
Các nhà quảng cáo thường sử dụng hiệu ứng đám đông để tăng niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm của họ. Thay vì dựa vào các thông tin dinh dưỡng khô khan hoặc bằng chứng khoa học để thuyết phục chúng ta, họ dựa trên giả định rằng mọi người luôn cho rằng những người xung quanh họ đang đưa ra những lựa chọn tốt hơn. Tôi.
Một quầy siêu thị đông đúc sẽ cảm thấy an toàn hơn một quầy trống, bất kể nó có bao nhiêu tài liệu chất lượng. Một dòng duy nhất như “97% khách hàng của chúng tôi hài lòng về sản phẩm” chắc chắn sẽ có trọng lượng trong tâm trí khách hàng hơn bất kỳ nghiên cứu hay lập luận khoa học nào khác.
Chiến lược hiệu ứng đám đông là một hình thức truyền thông phổ biến cho các sản phẩm thuốc lá thời kỳ đầu, và gần đây nó được sử dụng để khuyến khích người hút thuốc từ bỏ thói quen có hại này. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng ảnh hưởng nhóm là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn việc hút thuốc ở thanh thiếu niên. Khi được hỏi tại sao lại hút thuốc, chẳng phải những đứa trẻ này “câu cửa miệng“bạn bè rủ rê” hay “vì thấy người thân sử dụng nên thử” hay sao?
Chiến tranh thế giới thứ nhất và thứ hai là hai ví dụ kinh điển khác về cách hiệu ứng đám đông được sử dụng trong tuyên truyền. Những tấm áp phích khuyến khích người dân nhập ngũ để phục vụ và bảo vệ tổ quốc đã tạo ra một hiệu ứng đám đông lan truyền mạnh mẽ trong nhân dân nước đó. Mặc dù ngày nay các cơ quan và chính quyền địa phương thường xuyên sử dụng các hình thức hành vi công cộng tinh vi hơn để tác động đến hành vi công cộng, nhưng hiệu ứng đám đông đã tồn tại từ lâu.
Vào năm 2014, một trường học ở Hà Lan đã tăng doanh số bán trái cây trong căng tin của mình lên 35% bằng cách phân phát áp phích khắp trường tuyên bố rằng phần lớn học sinh có ý thức về sức khỏe.
Trong một chiến dịch quy mô lớn hơn ở Ấn Độ vào năm 2011, các nhà khoa học đã có thể giảm 30% thiệt hại về môi trường do các công ty giấy gây ra. Các nhà khoa học phát hiện ra rằng nếu họ xếp hạng các doanh nghiệp giấy theo hệ thống “Xếp hạng xanh” và chia sẻ kết quả với họ, các doanh nghiệp đó sẽ tự động thay đổi thứ hạng của họ.
Mô hình Đường cong chấp nhận đổi mới ở trên mô tả khả năng thích ứng với đổi mới của năm nhóm người khác nhau, bao gồm:
- Những người đổi mới là những người chấp nhận rủi ro và là người đầu tiên đưa sản phẩm mới vào thử nghiệm.
- Người chấp nhận nhanh: nhóm người này cần thêm thông tin trước khi cố gắng sử dụng và phổ biến sản phẩm ra công chúng.
- Những người dùng đầu tiên cần nhiều thời gian hơn nhóm “thích nghi nhanh” trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nhóm chấp nhận muộn: những người sử dụng sản phẩm do áp lực của bạn bè, khi những người khác đang sử dụng cùng một sản phẩm.
- Nhóm lạc hậu: Đúng như tên gọi của nó, những khách hàng lạc hậu tụt hậu so với công chúng nói chung về việc áp dụng các sản phẩm sáng tạo và ý tưởng mới. Điều này chủ yếu là do họ không thích rủi ro và thích các lựa chọn an toàn, quen thuộc.
Đỉnh của đường cong này có thể nhìn thấy rõ ràng trong các nhóm “chấp nhận sớm” và “chấp nhận muộn”. Đó là lúc hiệu ứng đám đông mạnh mẽ nhất.
Các thương hiệu có sản phẩm sáng tạo hoặc công nghệ tiên tiến sẽ cần một lượng lớn người dùng sớm để thử nghiệm sản phẩm. Tuy nhiên, không phải ai cũng thuộc nhóm “đổi mới” và “thích nghi nhanh” và hầu hết mọi người đều đợi người khác chơi thử trước khi đến lượt mình. Do đó, các công ty công nghệ thường phóng đại mức độ phổ biến của các giải pháp của họ để thu hút nhiều người dùng hơn.
Ví dụ về hiệu ứng đám đông trong thương mại điện tử
Khách hàng sử dụng hiệu ứng đám đông để đánh giá những thứ mà họ không thể nhìn thấy hoặc chạm vào trong cuộc sống thực, vì vậy đó là một phần quan trọng trong kinh doanh thương mại điện tử.
Chẳng hạn, Amazon, Tiki và Shopee tại Việt Nam đều khuyến khích người dùng của họ đánh giá sản phẩm (và nếu có thể, hãy đính kèm ảnh thực tế). Họ hiểu rằng nếu một sản phẩm đã được sử dụng và đánh giá bởi những người mua khác, chúng tôi sẽ tin tưởng nó.
Hầu hết các trang web mua sắm trực tuyến hiển thị đánh giá của khách hàng và số người đã mua sản phẩm. Nó góp phần tạo niềm tin cho sản phẩm và tạo cảm giác “cấp bách” khi mua hàng. Hơn nữa, hiệu ứng đám đông trong môi trường kinh doanh bao gồm các hình thức như đề xuất “những người giống bạn” và tiêu đề “câu view”.
Các ví dụ tiếp thị trực tuyến về hiệu ứng đám đông
Bao gồm số liệu thống kê trong tiêu đề là một cách hiệu quả để kết hợp “hiệu ứng đám đông” vào nội dung của bạn. Dưới đây là một số ví dụ từ các trang web phổ biến:
- 91,9% chủ sở hữu doanh nghiệp vừa và nhỏ tin rằng mức độ phổ biến của công ty họ chiếm ít nhất 25% giá trị của nó (PR Week, 2018)
- 83% khách hàng tin vào đánh giá và xếp hạng hơn quảng cáo (StatusLabs, 2019)
- Xếp hạng sao phổ biến nhất trên tất cả các danh mục sản phẩm là từ 4,2 đến 4,7 sao (Spiegel, 2019)
- Cải thiện một sao về điểm sản phẩm có thể tăng doanh số bán hàng từ 7% đến 9%. (Trường Kinh doanh Harvard, 2016)
- Chỉ 5% khách hàng mua sản phẩm từ các thương hiệu một sao (RevLocal, 2018)
- Chỉ 53% người dùng cân nhắc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ có ít hơn bốn sao (BrightLocal, 2019)
- Chỉ 1% người tin tưởng các bài đánh giá từ hơn một năm trước, trong khi 84% tin tưởng các bài đánh giá từ ba tháng qua (BrightLocal, 2019)
- 95% khách hàng cho biết họ thường xuyên đọc đánh giá của khách hàng trước khi mua hàng (Spiegel, 2019)
- 72% khách hàng nói rằng họ không bao giờ mua bất cứ thứ gì cho đến khi họ đọc các bài đánh giá (Testimonial Engine, 2019)
- Một sản phẩm có 5 đánh giá có khả năng được mua cao hơn 270% so với sản phẩm không có đánh giá nào (Spiegel, 2019)
- 82% người tiêu dùng tìm kiếm các đánh giá tiêu cực để đảm bảo rằng sản phẩm được đánh giá công bằng (PowerReviews, 2015)
- Trung bình một khách hàng đọc 10 bài đánh giá trước khi quyết định có tin tưởng một thương hiệu hay không (BrightLocal, 2019)
Sử dụng KOLs hoặc Influencers là một cách khác để sử dụng hiệu ứng đám đông trong tiếp thị trực tuyến. Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng cực kỳ hấp dẫn đối với công chúng. Loại hình tiếp thị này đang ngày càng phổ biến ở Việt Nam, khi những người nổi tiếng được quan tâm nhiều hơn.
Những câu hỏi thường gặp
Hiệu ứng đám đông là gì
Hiệu ứng đám đông là một hiện tượng tâm lý trong đó chúng ta có nhiều khả năng bắt chước hoặc sao chép hành vi của người khác do một hoặc nhiều nguyên nhân cụ thể.
Hình thức của hiệu ứng đám đông
– Hiệu ứng đám đông vì ảnh hưởng từ xã hội: chấp nhận niềm tin và lựa chọn của mọi người xung quanh một cách vô thức.
– Hiệu ứng đám đông vì ý thức về sự phù hợp: sẵn sàng bắt chước hành vi của người khác.
– Hiệu ứng đám đông tuân thủ: sao chép hành vi của người khác nhưng vẫn duy trì sự khác biệt của bản thân
-Các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hiệu ứng đám đông: chạy theo đám đông để được người khác tán thành hoặc chấp nhận.
Chúng ta tìm được hiệu ứng đám đông ở đâu?
Mọi cộng đồng loài người đều trải qua hiệu ứng đám đông. Hiệu ứng đám đông được tích hợp vào chức năng cơ bản của các trang thương mại điện tử. Hiển thị, nhận xét, đánh giá và xếp hạng sản phẩm đều nhằm thúc đẩy sự gắn kết của nhóm người dùng.